FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Suarez

24.1.1987(37) 181cm 81Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM70
CDM57
RM74
RB56
RWB59
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
37
Rê bóng
79
Giữ bóng
76
Kèm người
29
Tranh bóng
39
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
76
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
72
Vô-lê
77
Sút xoáy
68
Đá phạt
72
Penalty
79
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
76
Phản ứng
79
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16