FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Andujar

30.7.1983(41) 194cm 87Kg
ST38
RW33
CF35
RF35
CAM33
CM33
CDM33
RM35
RB35
RWB34
CB35
SW35
GK69
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
31
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
30
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
71
Đánh đầu
31
Sút xa
21
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
42
Phản ứng
64
Quyết đoán
41
TM phát bóng
70
TM đổ người
69
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
72