FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Varela

2.2.1985(39) 179cm 75Kg
ST68
RW70
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM55
RM69
RB56
RWB58
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
36
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11