FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Valeri

1.5.1986(38) 178cm 75Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM67
CDM54
RM70
RB51
RWB54
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
24
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
52
Sút xoáy
71
Đá phạt
74
Penalty
69
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
57
TM phát bóng
23
TM đổ người
9
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
23