FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Capel

16.2.1988(36) 173cm 67Kg
ST63
RW71
CF68
RF68
CAM70
CM63
CDM48
RM71
RB49
RWB54
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
54
Khéo léo
80
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
27
Rê bóng
81
Giữ bóng
74
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
69
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
78
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12