FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gervinho

27.5.1987(36) 179cm 68Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM55
RM68
RB55
RWB57
CB51
SW52
GK14
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
71
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
43
Penalty
70
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
72
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
7