FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Ireland

22.8.1986(38) 173cm 68Kg
ST71
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM71
CDM68
RM72
RB68
RWB69
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
75
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
75
Vô-lê
80
Sút xoáy
64
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
79
Phản ứng
73
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10