FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Shawcross

4.10.1987(37) 191cm 76Kg
ST58
RW50
CF53
RF53
CAM51
CM54
CDM63
RM51
RB63
RWB59
CB69
SW70
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
79
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
69
Rê bóng
31
Giữ bóng
55
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
77
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
24
Penalty
30
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
39
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16