FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Rakitic

10.3.1988(36) 184cm 80Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM67
CDM54
RM69
RB50
RWB55
CB42
SW41
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
73
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
42
Sút xa
73
Vô-lê
69
Sút xoáy
69
Đá phạt
75
Penalty
57
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
10