FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mouhamadou Dabo

28.11.1986(37) 176cm 67Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM67
RM64
RB69
RWB68
CB69
SW69
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
73
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
64
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
71
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11