FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Hyo Jin

18.8.1983(40) 172cm 70Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM61
CDM63
RM63
RB66
RWB65
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
71
Tranh bóng
65
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
68
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
55
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12