FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Guzan

9.9.1984(40) 193cm 95Kg
ST28
RW29
CF30
RF30
CAM31
CM31
CDM28
RM30
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK69
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
11
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
45
TM phát bóng
68
TM đổ người
74
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
76