FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Silva

22.9.1984(40) 183cm 79Kg
ST62
RW59
CF63
RF63
CAM62
CM62
CDM67
RM59
RB68
RWB66
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
76
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
71
Rê bóng
47
Giữ bóng
68
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
35
Lực sút
75
Đánh đầu
71
Sút xa
71
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
67
Penalty
52
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
72
Phản ứng
74
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12