FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milos Krasic

1.11.1984(39) 185cm 75Kg
ST71
RW73
CF72
RF72
CAM71
CM66
CDM56
RM73
RB56
RWB60
CB51
SW50
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
63
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
30
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
36
Tranh bóng
29
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
73
Vô-lê
71
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13