FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Rossi

1.2.1987(37) 173cm 73Kg
ST74
RW75
CF76
RF76
CAM75
CM68
CDM52
RM73
RB51
RWB55
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
56
Khéo léo
76
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
79
Giữ bóng
75
Kèm người
20
Tranh bóng
29
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
77
Chuyền dài
61
Lực sút
76
Đánh đầu
62
Sút xa
80
Vô-lê
66
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
73
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
79
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11