FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiberio Guarente

1.11.1985(39) 182cm 74Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM71
CDM69
RM69
RB67
RWB68
CB66
SW66
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
63
Chuyền dài
73
Lực sút
72
Đánh đầu
60
Sút xa
71
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
8