FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Llorente

26.2.1985(39) 195cm 94Kg
ST73
RW66
CF69
RF69
CAM66
CM60
CDM49
RM65
RB47
RWB49
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
55
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
23
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
79
Chuyền dài
46
Lực sút
74
Đánh đầu
82
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
61
Phản ứng
77
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14