FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francois Clerc

18.4.1983(41) 187cm 77Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM65
CDM68
RM62
RB68
RWB67
CB70
SW70
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
73
Rê bóng
44
Giữ bóng
67
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
36
Chuyền dài
64
Lực sút
50
Đánh đầu
68
Sút xa
55
Vô-lê
33
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12