FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Menez

7.5.1987(36) 181cm 77Kg
ST70
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM67
CDM52
RM73
RB51
RWB55
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
63
Khéo léo
79
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
72
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
59
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10