FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bafetimbi Gomis

6.8.1985(38) 184cm 77Kg
ST70
RW68
CF69
RF69
CAM66
CM60
CDM51
RM66
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
81
Tốc độ
78
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
39
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
71
Chuyền dài
45
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
67
Vô-lê
66
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
76
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11