FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Inler

27.6.1984(40) 182cm 80Kg
ST70
RW70
CF71
RF71
CAM71
CM73
CDM73
RM70
RB72
RWB72
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
57
Chuyền dài
72
Lực sút
82
Đánh đầu
67
Sút xa
78
Vô-lê
69
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
74
Phản ứng
75
Quyết đoán
76
TM phát bóng
22
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15