FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenwyne Jones

5.10.1984(40) 187cm 84Kg
ST71
RW65
CF68
RF68
CAM65
CM58
CDM51
RM63
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
76
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
82
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
35
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
39
Tranh bóng
25
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
73
Chuyền dài
35
Lực sút
67
Đánh đầu
82
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
44
Đá phạt
16
Penalty
64
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
72
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11