FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ze Castro

13.1.1983(41) 183cm 82Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM64
CM67
CDM70
RM65
RB70
RWB69
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
72
Rê bóng
53
Giữ bóng
67
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
46
Chuyền dài
67
Lực sút
43
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
33
Đá phạt
59
Penalty
47
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13