FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Albiol

4.9.1985(38) 187cm 74Kg
ST63
RW63
CF65
RF65
CAM65
CM68
CDM72
RM65
RB72
RWB70
CB75
SW75
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
59
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
77
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
77
Tranh bóng
75
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
36
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
74
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11