FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Sivok

15.9.1983(41) 185cm 74Kg
ST59
RW57
CF59
RF59
CAM58
CM61
CDM65
RM59
RB66
RWB65
CB69
SW70
GK14
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
77
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
75
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
7