FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chung Yong

2.7.1988(35) 178cm 60Kg
ST66
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM67
CDM58
RM71
RB56
RWB60
CB50
SW49
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
52
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
37
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
70
Chuyền dài
69
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11