FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Hwa Yong

13.4.1983(41) 183cm 78Kg
ST37
RW36
CF38
RF38
CAM36
CM34
CDM32
RM35
RB33
RWB33
CB33
SW34
GK68
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
40
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
36
Giữ bóng
22
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
26
Chuyền dài
14
Lực sút
49
Đánh đầu
16
Sút xa
43
Vô-lê
11
Sút xoáy
37
Đá phạt
15
Penalty
11
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
66
Quyết đoán
43
TM phát bóng
68
TM đổ người
69
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
70