FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoann Gourcuff

11.7.1986(38) 185cm 79Kg
ST74
RW76
CF76
RF76
CAM77
CM74
CDM64
RM76
RB63
RWB65
CB58
SW59
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
82
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
80
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
46
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
70
Chuyền dài
73
Lực sút
79
Đánh đầu
71
Sút xa
79
Vô-lê
71
Sút xoáy
75
Đá phạt
76
Penalty
73
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
79
Phản ứng
78
Quyết đoán
64
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8