FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Zarate

18.3.1987(37) 176cm 76Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM75
CM67
CDM50
RM74
RB50
RWB54
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
62
Khéo léo
80
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
82
Giữ bóng
78
Kèm người
14
Tranh bóng
25
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
79
Chuyền dài
55
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
77
Vô-lê
75
Sút xoáy
75
Đá phạt
74
Penalty
72
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
79
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12