FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Palacio

5.2.1982(42) 175cm 67Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM67
CDM54
RM72
RB52
RWB56
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
74
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
27
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
23
Tranh bóng
32
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
73
Chuyền dài
73
Lực sút
78
Đánh đầu
61
Sút xa
73
Vô-lê
73
Sút xoáy
65
Đá phạt
72
Penalty
73
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16