FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Agger

12.12.1984(39) 191cm 79Kg
ST65
RW59
CF64
RF64
CAM63
CM67
CDM71
RM60
RB68
RWB66
CB74
SW74
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
79
Khéo léo
50
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
77
Rê bóng
54
Giữ bóng
64
Kèm người
75
Tranh bóng
79
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
75
Lực sút
78
Đánh đầu
79
Sút xa
74
Vô-lê
37
Sút xoáy
56
Đá phạt
68
Penalty
60
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13