FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Davis

1.1.1985(39) 173cm 70Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM70
CDM68
RM70
RB68
RWB68
CB66
SW67
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
66
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
64
Tranh bóng
73
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15