FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaroslav Drobny

18.10.1979(44) 192cm 90Kg
ST29
RW27
CF29
RF29
CAM28
CM27
CDM27
RM29
RB27
RWB27
CB26
SW25
GK74
Sức mạnh
45
Thể lực
41
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
11
Rê bóng
12
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
31
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
14
Penalty
28
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
28
Phản ứng
73
Quyết đoán
49
TM phát bóng
63
TM đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
79