FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivica Olic

14.9.1979(45) 181cm 85Kg
ST74
RW73
CF73
RF73
CAM71
CM65
CDM53
RM72
RB54
RWB57
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
82
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
24
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
77
Chuyền dài
52
Lực sút
74
Đánh đầu
71
Sút xa
73
Vô-lê
67
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
74
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10