FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Ryzhikov

19.9.1980(44) 192cm 83Kg
ST29
RW29
CF31
RF31
CAM32
CM32
CDM29
RM32
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK72
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
26
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
29
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
60
TM phát bóng
69
TM đổ người
73
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
73