FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Cuellar

23.8.1981(42) 190cm 84Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM64
RM56
RB65
RWB63
CB70
SW70
GK16
Sức mạnh
79
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
23
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
79
Sút xa
22
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
27
Penalty
24
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11