FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andriy Pyatov

28.6.1984(39) 190cm 78Kg
ST26
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM30
RM32
RB30
RWB31
CB27
SW27
GK70
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
12
Rê bóng
14
Giữ bóng
14
Kèm người
14
Tranh bóng
11
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
28
Đánh đầu
12
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
61
Phản ứng
70
Quyết đoán
39
TM phát bóng
74
TM đổ người
73
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
74