FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wesley Sneijder

9.6.1984(40) 170cm 67Kg
ST71
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM73
CDM62
RM74
RB59
RWB63
CB52
SW51
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
42
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Kèm người
30
Tranh bóng
45
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
73
Chuyền dài
75
Lực sút
79
Đánh đầu
55
Sút xa
81
Vô-lê
71
Sút xoáy
77
Đá phạt
78
Penalty
66
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
76
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
7
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14