FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST35
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM35
CDM34
RM36
RB34
RWB34
CB33
SW32
GK73
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
37
Đánh đầu
20
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
10
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
71
Quyết đoán
35
TM phát bóng
69
TM đổ người
74
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
78