FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgio Chiellini

14.8.1984(40) 186cm 76Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM67
CDM74
RM64
RB75
RWB73
CB78
SW78
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
83
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
79
Sút xa
66
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
52
Penalty
61
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
67
Phản ứng
73
Quyết đoán
79
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11