FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Lugano

2.11.1980(44) 188cm 88Kg
ST58
RW50
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM67
RM52
RB65
RWB61
CB72
SW72
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
79
Khéo léo
50
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
22
Giữ bóng
55
Kèm người
80
Tranh bóng
76
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
76
Sút xa
54
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
46
Penalty
39
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11