FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Barzagli

8.5.1981(43) 186cm 79Kg
ST58
RW57
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM70
RM60
RB68
RWB66
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
76
Rê bóng
50
Giữ bóng
67
Kèm người
76
Tranh bóng
77
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
73
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
49
Penalty
35
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11