FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Kwang

28.6.1983(41) 184cm 80Kg
ST36
RW40
CF40
RF40
CAM43
CM41
CDM35
RM41
RB31
RWB33
CB31
SW31
GK68
Sức mạnh
62
Thể lực
44
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
32
Giữ bóng
37
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
37
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
30
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
32
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
74
Quyết đoán
56
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
67