FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Byung Ji

8.4.1970(54) 184cm 77Kg
ST35
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM33
CDM32
RM35
RB30
RWB30
CB30
SW30
GK67
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
30
Kèm người
14
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
35
Phản ứng
76
Quyết đoán
79
TM phát bóng
66
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
69