FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sulley Muntari

27.8.1984(40) 179cm 79Kg
ST70
RW69
CF70
RF70
CAM70
CM72
CDM72
RM70
RB71
RWB71
CB71
SW72
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
72
Rê bóng
64
Giữ bóng
73
Kèm người
63
Tranh bóng
73
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
57
Chuyền dài
72
Lực sút
79
Đánh đầu
67
Sút xa
75
Vô-lê
69
Sút xoáy
56
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
83
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16