FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Pogba

15.3.1993(31) 188cm 80Kg
ST86
RW85
CF86
RF86
CAM86
CM86
CDM85
RM85
RB85
RWB85
CB85
SW86
GK20
Sức mạnh
90
Thể lực
91
Tăng tốc
85
Tốc độ
86
Nhảy
87
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
90
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Kèm người
79
Tranh bóng
86
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
77
Chuyền dài
86
Lực sút
93
Đánh đầu
87
Sút xa
91
Vô-lê
81
Sút xoáy
81
Đá phạt
72
Penalty
72
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
84
Phản ứng
88
Quyết đoán
89
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11