FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Luiz

22.4.1987(37) 189cm 84Kg
ST76
RW76
CF76
RF76
CAM76
CM77
CDM81
RM76
RB82
RWB81
CB84
SW85
GK23
Sức mạnh
84
Thể lực
80
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
82
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
85
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Kèm người
85
Tranh bóng
88
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
62
Chuyền dài
71
Lực sút
74
Đánh đầu
85
Sút xa
74
Vô-lê
72
Sút xoáy
71
Đá phạt
77
Penalty
73
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
73
Phản ứng
82
Quyết đoán
91
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18