FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo

12.5.1988(35) 174cm 75Kg
ST81
RW84
CF83
RF83
CAM82
CM83
CDM86
RM85
RB88
RWB88
CB86
SW86
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
89
Tăng tốc
89
Tốc độ
90
Nhảy
85
Khéo léo
89
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
90
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Kèm người
89
Tranh bóng
90
Tạt bóng
90
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
72
Chuyền dài
82
Lực sút
87
Đánh đầu
77
Sút xa
72
Vô-lê
57
Sút xoáy
83
Đá phạt
71
Penalty
60
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
73
Phản ứng
90
Quyết đoán
86
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14