FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Falcao

10.2.1986(38) 176cm 75Kg
ST86
RW81
CF84
RF84
CAM80
CM74
CDM61
RM78
RB60
RWB61
CB57
SW58
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
78
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
92
Khéo léo
87
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
77
Giữ bóng
88
Kèm người
27
Tranh bóng
49
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
89
Chuyền dài
58
Lực sút
84
Đánh đầu
91
Sút xa
86
Vô-lê
93
Sút xoáy
83
Đá phạt
73
Penalty
88
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
95
Tầm nhìn
69
Phản ứng
92
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10