FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Silva

22.9.1984(40) 183cm 79Kg
ST73
RW72
CF73
RF73
CAM75
CM79
CDM85
RM74
RB84
RWB82
CB87
SW87
GK22
Sức mạnh
86
Thể lực
83
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
91
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
87
Rê bóng
72
Giữ bóng
80
Kèm người
91
Tranh bóng
92
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
51
Chuyền dài
83
Lực sút
79
Đánh đầu
87
Sút xa
74
Vô-lê
68
Sút xoáy
62
Đá phạt
75
Penalty
75
Cắt bóng
92
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
75
Phản ứng
84
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15